Ustrzyki Dolne
Thành phố kết nghĩa | Sambir, Giraltovce, Zamárdi |
---|---|
Huyện | Bieszczadzki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 9.349 |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 180108 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 557/km2 (1,440/mi2) |
Ustrzyki Dolne
Thành phố kết nghĩa | Sambir, Giraltovce, Zamárdi |
---|---|
Huyện | Bieszczadzki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 9.349 |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 180108 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 557/km2 (1,440/mi2) |
Thực đơn
Ustrzyki DolneLiên quan
Ustrzyki Dolne Ustrzyki Dolne (công xã)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ustrzyki Dolne //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm